| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | BB/TC |
|---|---|---|---|---|
| 1 | BIO00001 | Sinh học đại cương 1 | 3 | BB |
| 2 | BIO00002 | Sinh học đại cương 2 | 3 | BB |
| 3 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB |
| 4 | ENV00003 | Con người và môi trường | 2 | BB |
| 5 | BIO00081 | Thực tập Sinh đại cương 1 | 1 | BB |